Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
胎児循環遺残症 たいじじゅんかんいざんしょう
hội chứng tuần hoàn thai nhi dai dẳng
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
腎循環 じんじゅんかん
tuần hoàn thận
肝循環 かんじゅんかん
tuần hoàn gan
好循環 こうじゅんかん
vòng tuần hoàn tốt
循環バス じゅんかんバス
xe buýt tuần hoàn