Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡喋蘭
胡蝶蘭 こちょうらん
Cây lan hồ điệp
喋り しゃべり
tán gẫu, tám chuyện
喋る しゃべる
nói chuyện; tán gẫu
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
喋くり しゃべくり
độc diễn
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
喋くる しゃべくる
nói nhiều; nói liên tục; ba hoa; nói huyên thuyên không ngừng nghỉ