胡座
あぐら「HỒ TỌA」
☆ Danh từ
Kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
床
にあぐらをかいて
座
る
Ngồi khoanh chân dưới sàn
あぐらをかいて
座
る
Ngồi xếp bằng tròn
あぐらをかいた
Ngồi khoanh chân .

胡座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胡座
胡座をかく あぐらをかく
tư thế ngồi vui vẻ với hai chân bắt chéo nhau đạt được thành công mà không cần nỗ lực
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡獱 トド
Sư tử biển, Hải cẩu
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
胡瓜 きゅうり キュウリ
dưa chuột; dưa leo
胡蝶 こちょう
con bướm