Các từ liên quan tới 胡蝶綺 〜若き信長〜
胡蝶 こちょう
con bướm
胡蝶蘭 こちょうらん
Cây lan hồ điệp
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
大胡麻斑蝶 おおごまだら オオゴマダラ
Bướm giấy lớn
長蝶番(ピアノ蝶番) ちょうちょうばん(ピアノちょうばん)
bản lề dài (bản lề đàn piano)
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.