皇胤 こういん すめらぎたね
huyết thống của vua, hậu duệ của vua (hoàng đế)
落胤 らくいん
con ngoài giá thú của người quý tộc
後胤 こういん
con cháu; người nối dõi
胤裔 いんえい
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
落し胤 おとしだね
người quý tộc có đứa bé ngoại hôn
胤違い たねちがい
anh cùng cha khác mẹ, anh cùng mẹ khác cha