能率
のうりつ「NĂNG SUẤT」
☆ Danh từ
Hiệu quả; hiệu suất; năng suất.

Từ đồng nghĩa của 能率
noun
能率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能率
能率的 のうりつてき
một cách hiệu quả; một cách năng suất.
能率給 のうりつきゅう
tiền lương theo năng suất.
非能率 ひのうりつ
không có hiệu quả
能率賃金 のうりつちんぎん
Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.
労働能率 ろうどうのうりつ
tỷ lệ năng suất lao động
磁気能率 じきのうりつ
magnetic moment
力の能率 ちからののうりつ
moment of force
能率給方式 のうりつきゅうほうしき
xứng đáng hệ thống