Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脂肪幹細胞移植
幹細胞移植 かんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc
脂肪細胞 しぼうさいぼう
tế bào mỡ
造血幹細胞移植 ぞうけつかんさいぼういしょく
ghép tế bào gốc tạo máu
細胞移植 さいぼういしょく
cấy ghép tế bào
末梢血幹細胞移植 まっしょうけつかんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc máu ngoại vi
臍帯血幹細胞移植 さいたいけつかんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc máu dây rốn
脂肪細胞分化 しぼうさいぼうぶんか
biệt hóa tế bào mỡ
脂肪芽細胞腫 しぼうめさいぼうしゅ
u nguyên bào mỡ