Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脈絡叢腫瘍 みゃくらくそうしゅよう
u biểu mô đám rối mạch mạc
脈絡膜 みゃくらくまく
Màng mạch ( là lớp màng thứ 2 của cầu mắt)
髄膜腫瘍 ずいまくしゅよう
u màng não
胸膜腫瘍 きょうまくしゅよう
khối u màng phổi
腹膜腫瘍 ふくまくしゅよう
u phúc mạc
ブドウ膜腫瘍 ブドウまくしゅよう
khối u ở uvea
網膜腫瘍 もうまくしゅよう
u võng mạc
結膜腫瘍 けつまくしゅよう
u kết mạc