脊椎骨折
せきついこっせつ「TÍCH CHUY CỐT CHIẾT」
Gãy cột sống
脊椎骨折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊椎骨折
脊椎骨 せきついこつ
Cột sống
脊椎 せきつい
xương sống.
脊椎骨端症 せきついこったんしょう
thoái hóa xương sụn cột sống
脊椎骨増殖症 せきついこつぞうしょくしょう
rối loạn tăng sinh đốt sống
脊椎症 せきついしょう
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)
脊椎炎 せきついえん
viêm đốt sống
脊椎カリエス せきついカリエス
Pott's disease, vertebral tuberculosis, spinal caries
椎骨 ついこつ
đốt sống