脊髄切断
せきずいせつだん「TÍCH TỦY THIẾT ĐOẠN」
Thủ thuật mở dây thanh âm
Thủ thuật mở dây
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cột sống, cắt dây rốn

Bảng chia động từ của 脊髄切断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脊髄切断する/せきずいせつだんする |
Quá khứ (た) | 脊髄切断した |
Phủ định (未然) | 脊髄切断しない |
Lịch sự (丁寧) | 脊髄切断します |
te (て) | 脊髄切断して |
Khả năng (可能) | 脊髄切断できる |
Thụ động (受身) | 脊髄切断される |
Sai khiến (使役) | 脊髄切断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脊髄切断すられる |
Điều kiện (条件) | 脊髄切断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脊髄切断しろ |
Ý chí (意向) | 脊髄切断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脊髄切断するな |