脊髄空洞症
せきずいくーどーしょー
Bệnh rỗng tủy sống hậu chấn thương
脊髄空洞症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊髄空洞症
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
脊髄小脳失調症 せきずいしょうのうしっちょうしょう
mất điều hoà vận động tủy sống - tiểu não
脊髄中心症候群 せきずいちゅーしんしょーこーぐん
hội chứng tủy trung tâm
脊髄小脳変性症 せきずいしょうのうへんせいしょう
Thoái hóa spinocerebellar