Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊髄虚血
せきずいきょけつ
thiếu máu cục bộ tủy sống
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
脊髄血管疾患 せきずいけっかんしっかん
bệnh mạch máu tủy sống
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
虚血 きょけつ
thiếu máu cục bộ
脊髄圧迫 せきずいあっぱく
ép tủy sống
「TÍCH TỦY HƯ HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích