脊髄麻酔
せきずいますい「TÍCH TỦY MA TÚY」
Gây tê tủy sống
Mất cảm giác do tủy
脊髄麻酔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊髄麻酔
脊椎麻酔 せきついますい
sự gây tê tuỷ sống
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
脊髄性小児麻痺 せきずいせいしょうにまひ
một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi vi rút bại liệt được gọi là tê liệt ở trẻ sơ sinh
麻酔 ますい
thuốc mê
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)