脚カバー
あしカバー「CƯỚC」
☆ Danh từ
Miếng bọc chân bàn ghế
脚カバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚カバー
ハシゴ用オプション脚カバー ハシゴようオプションあしカバー
lót chân thang
脚立用オプション脚カバー きゃたつようオプションあしカバー
lót chân thang gấp
踏み台用オプション脚カバー ふみだいようオプションあしカバー
lót chân ghế bậc thang
足場台用オプション脚カバー あしばだいようオプションあしカバー
lót chân bục đứng
足カバー/脚絆 あしカバー/きゃはん
Bao chân/băng chân
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
bọc (cover)
船底カバー/カバー類 ふなぞこカバー/カバーるい
Phủ đáy tàu / các loại phủ đáy