脚立用オプション部品
きゃたつようオプションぶひん
☆ Danh từ
Linh kiện thang gấp
脚立用オプション部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚立用オプション部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
脚立用オプション脚カバー きゃたつようオプションあしカバー
lót chân thang gấp
脚立用オプション収納用品 きゃたつようオプションしゅうのうようひん
đồ lưu trữ thang gấp
脚立用オプション保護用品 きゃたつようオプションほごようひん
phụ kiện bảo hộ thang gấp
オプション用部品 オプションようぶひん
bộ phận tùy chọn
オプション用脚まわり部品 オプションようあしまわりぶひん
bộ phận chân tùy chọn (chỉ các bộ phận bổ sung có thể được thêm vào chân kệ để tăng khả năng chịu tải, độ ổn định hoặc tính thẩm mỹ của kệ như: chân đế, bánh xe)