Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱植民地化
だつしょくみんちか
sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
植民地 しょくみんち
thuộc địa
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
植民地主義 しょくみんちしゅぎ
chủ nghĩa thực dân
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập
植民地統治 しょくみんちとうち
thực dân cai trị
植民地政策 しょくみんちせいさく
chính sách thuộc địa
Đăng nhập để xem giải thích