脱湿
だっしつ「THOÁT THẤP」
Hút ẩm, loại bỏ ẩm độ
脱湿装置
Thiết bị hút ẩm

脱湿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱湿
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
乾湿 かんしつ
độ ẩm và độ khô
吸湿 きゅうしつ
sự hút ẩm