Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱湿
だっしつ
hút ẩm, loại bỏ ẩm độ
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
耐湿 たいしつ
chống ẩm
加湿 かしつ
sự làm ẩm
「THOÁT THẤP」
Đăng nhập để xem giải thích