Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱窒 だっちつ
(hoá học) loại nitơ, khử nitơ
脱感作 だっかんさ
mẫn cảm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱力発作 だつりょくほっさ
co giật mất trương lực
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.