Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳腫瘍 のうしゅよう
Khối u não.
偽脳腫瘍 にせのうしゅよう
giả u não
脳幹腫瘍 のうかんしゅよう
khối u trụ não
小脳腫瘍 しょうのうしゅよう
u tiểu não
脳神経腫瘍 のうしんけいしゅよう
khối u thần kinh sọ não
鼓室グロムス腫瘍 こしつグロムスしゅよう
u cuộn tĩnh mạch (glomus jugulare tumor)
腫瘍 しゅよう
khối u
脳室 のうしつ
não thất