脳梅毒
のうばいどく「NÃO MAI ĐỘC」
☆ Danh từ
Bệnh giang mai não.

脳梅毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳梅毒
梅毒 ばいどく
bệnh giang mai
神経梅毒 しんけいばいどく
giang mai thần kinh
先天梅毒 せんてんばいどく
bệnh giang mai truyền từ mẹ sang khi mang thai
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.