Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳神経
のうしんけい
thần kinh não.
脳神経節 のうしんけいせつ
hạch sọ (hạch phía sau đầu hoặc đường tiêu hóa của động vật không xương sống)
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
脳神経損傷 のうしんけいそんしょう
chấn thương thần kinh sọ não
第八脳神経 だいはちのうしんけい
dây thần kinh sọ thứ tám
脳神経腫瘍 のうしんけいしゅよう
khối u thần kinh sọ não
脳神経外科 のうしんけいげか
khoa ngoại thần kinh - não
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh
「NÃO THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích