脹らせる
ふくらせる「TRƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 2
Thổi phồng, bơm phồng

Bảng chia động từ của 脹らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脹らせる/ふくらせるる |
Quá khứ (た) | 脹らせた |
Phủ định (未然) | 脹らせない |
Lịch sự (丁寧) | 脹らせます |
te (て) | 脹らせて |
Khả năng (可能) | 脹らせられる |
Thụ động (受身) | 脹らせられる |
Sai khiến (使役) | 脹らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脹らせられる |
Điều kiện (条件) | 脹らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脹らせいろ |
Ý chí (意向) | 脹らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脹らせるな |