Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腋の下
腋下 わきか
nách
ズボンした ズボン下
quần đùi
闕腋の袍 けってきのほう
áo choàng của các quan chức quân đội có cổ tròn, hai bên hở không đường may và không có nếp gấp
縫腋の袍 ほうえきのほう
robe with a round collar, stitched sides and a ran, worn by the emperor and high-ranking officials
縫腋 ほうえき
quần áo với một mặt khâu
腋芽 えきが わきめ
chồi non
腋窩 えきか えきわ
nách
腋臭 わきが
chứng hôi nách; mùi hôi nách