腎炎
じんえん「THẬN VIÊM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viêm thận

腎炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎炎
腎炎-ループス じんえん-ループス
viêm thận lupus
腎炎ループス じんえんループス
viêm thận lupus
腎盂腎炎 じんうじんえん
viêm bể thận
糸球体腎炎 しきゅうたいじんえん
bệnh viêm cầu thận
補体C3腎炎因子 ほたいC3じんえんいんし
yếu tố viêm thận bổ thể c3
Heymann腎炎抗原複合体 Heymannじんえんこーげんふくごーたい
phức hợp kháng nguyên viêm cầu thận Heymann
腎臓炎 じんぞうえん
đau thận.
腎盂炎 じんうえん
viêm bể thận