腕白
わんぱく「OẢN BẠCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hư; tinh nghịch
Tính hư; tính tinh nghịch; tính tinh quái
腕白小僧
に
手
を
焼
く
Thật bó tay với thằng nhóc con .
腕白小僧:thằng nhãi tinh quái, thằng bé tinh nghịch.

Từ đồng nghĩa của 腕白
noun