Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕組み うでぐみ
tay khoanh lại; gấp khuỷu tay lại trước ngực
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
腕を組む うでをくむ
khoanh tay, khoác tay
腕 かいな うで
cánh tay
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕毛 うでげ
lông cánh tay
腕立 うでたて うでりつ
đẩy - lên trên
片腕 かたうで
cánh tay phải