Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー13
しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー13
yếu tố hoại tử khối u 13
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー15 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー15
yếu tố hoại tử khối u siêu họ 15
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー14 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー14
yếu tố hoại tử khối u siêu họ 14
腫瘍壊死因子 しゅようえしいんし
tumor necrosis factor (e.g. cachexin), tumour necrosis factor, TNF
腫瘍壊死因子アルファ しゅよーえしいんしアルファ
yếu tố hoại tử khối u alpha
腫瘍壊死因子デコイ受容体 しゅよーえしいんしデコイじゅよーたい
thụ thể mồi của yếu tố hoại tử khối u
腫瘍壊死因子受容体関連因子2 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし2
yếu tố liên quan đến hoại tử khối u tnf2
腫瘍壊死因子受容体関連因子6 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし6
yếu tố 6 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
腫瘍壊死因子受容体関連因子5 しゅよーえしいんしじゅよーたいかんれんいんし5
yếu tố 5 liên quan đến thụ thể của yếu tố hoại tử khối u (tnf)
Đăng nhập để xem giải thích