Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃避 とうひ
lẩn tránh; né tránh
腫瘍 しゅよう
khối u
逃避的 とうひてき
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
逃避行 とうひこう
sự bỏ trốn
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
腫瘍ワクチン しゅようワクチン
vaccine trị ung thư
腫瘍量 しゅようりょう
trọng lượng khối u