Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腱鞘炎 けんしょうえん
viêm cơ
狭窄性腱鞘炎 きょうさくせいけんしょうえん
viêm gân cơ nhị đầu
腱鞘炎-狭窄性 けんしょうえん-きょうさくせい
Tendon Entrapment
アキレスけん アキレス腱
gót chân Asin; điểm yếu
腱 けん
gân
鞘 さや
phần bao bên ngoài
腱索 けんさく
thừng gân
腱板 けんばん
rotator cuff