Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸管嚢胞状気腫症
ちょうかんのうほうじょうきしゅしょう
vỡ nang khí thành ruột
甲状舌管嚢胞 こうじょうぜつかんのうほう
u nang ống giáp-lưỡi
嚢胞腺腫 のうほうせんしゅ
u nang tuyến
腸間膜嚢胞 ちょうかんまくのうほう
u nang mạc treo
気管支原性嚢胞 きかんしはらせいのうほう
nang phế quản (bronchogenic cysts)
嚢腫 のうしゅ
u nang
血管腫症 けっかんしゅしょー
bệnh u mạch
総胆管嚢胞 そうたんかんのうほう
u nang ống mật chủ
尿膜管嚢胞 にょうまくかんのうほう
u nang ống niệu rốn
Đăng nhập để xem giải thích