腹膜疾患
ふくまくしっかん「PHÚC MÔ TẬT HOẠN」
Bệnh phúc mạc
腹膜疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹膜疾患
網膜疾患 もーまくしっかん
bệnh võng mạc
ブドウ膜疾患 ブドウまくしっかん
bệnh lý về uvea
結膜疾患 けつまくしっかん
bệnh kết mạc
強膜疾患 きょーまくしっかん
bệnh xơ cứng
胸膜疾患 きょうまくしっかん
các bệnh về màng phổi
角膜疾患 かくまくしっかん
bệnh giác mạc
脈絡膜疾患 みゃくらくまくしっかん
bệnh tuyến giáp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.