膃肭
おっと
☆ Danh từ
Fur seal (esp. the northern fur seal, Callorhinus ursinus), Alaskan fur seal

膃肭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膃肭
膃肭臍 おっとせい オットセイ
lót lông thú săn chó biển