Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膝蓋前滑液包炎
滑液包炎 かつえきほうえん
viêm bao hoạt dịch
滑液包 かつえきほう
bao hoạt dịch
肘頭滑液包炎 ちゅうとうかつえきほうえん
viêm bao hoạt dịch khuỷu tay
膝蓋腱 しつがいけん
gân bánh chè
膝蓋骨 しつがいこつ
(giải phẫu) xương bánh chè
アキレス腱滑液嚢炎 アキレスけんかつえきのうえん
viêm bao hoạt dịch gân Achilles
肘頭滑液嚢炎 ちゅうとうかつえきのうえん
viêm bao hoạt dịch khuỷu tay
滑液 かつえき なめらえき
chất hoạt dịch