膨らむ
ふくらむ「BÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Làm bành trướng; làm to lên; làm phồng ra
胸
が
膨
らむ
Ngực nở
期待
が
膨
らむ
Hi vọng tăng lên .

Từ đồng nghĩa của 膨らむ
verb
Từ trái nghĩa của 膨らむ
Bảng chia động từ của 膨らむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨らむ/ふくらむむ |
Quá khứ (た) | 膨らんだ |
Phủ định (未然) | 膨らまない |
Lịch sự (丁寧) | 膨らみます |
te (て) | 膨らんで |
Khả năng (可能) | 膨らめる |
Thụ động (受身) | 膨らまれる |
Sai khiến (使役) | 膨らませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨らむ |
Điều kiện (条件) | 膨らめば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨らめ |
Ý chí (意向) | 膨らもう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨らむな |