Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨時駅
臨時 りんじ
lâm thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
臨時工 りんじこう
công nhân tạm thời
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨時記号 りんじきごう
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường