Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自公連立政権
連立政権 れんりつせいけん
chính phủ liên hiệp
自自公連立 じじこうれんりつ
three-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
政権公約 せいけんこうやく
bản tuyên ngôn
連合政権 れんごうせいけん
chính phủ liên hiệp
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
政権 せいけん
binh quyền
公権 こうけん
quyền công dân