自己展開ファイル
じこてんかいファイル
☆ Danh từ
Tệp tự mở rộng

自己展開ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己展開ファイル
ファイル名展開 ファイルめいてんかい
sự mở rộng tên file
自己解凍ファイル じこかいとうファイル
file tự giải nén
展開 てんかい
sự triển khai; sự khám phá
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
インライン展開 インラインてんかい
sự mở rộng nội dòng
テーラー展開 テーラーてんかい テイラーてんかい
khai triển taylor
ラプラス展開 ラプラスてんかい
mở rộng laplace
マクローリン展開 マクローリンてんかい
khai triển maclaurin