自己満悦
じこまんえつ「TỰ KỈ MÃN DUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự chúc mừng

Bảng chia động từ của 自己満悦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己満悦する/じこまんえつする |
Quá khứ (た) | 自己満悦した |
Phủ định (未然) | 自己満悦しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己満悦します |
te (て) | 自己満悦して |
Khả năng (可能) | 自己満悦できる |
Thụ động (受身) | 自己満悦される |
Sai khiến (使役) | 自己満悦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己満悦すられる |
Điều kiện (条件) | 自己満悦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己満悦しろ |
Ý chí (意向) | 自己満悦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己満悦するな |
自己満悦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己満悦
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
満悦 まんえつ
sự vô cùng sung sướng; sự vô cùng thích thú
自己満足 じこまんぞく
sự tự mãn
満悦至極 まんえつしごく
Rất hài lòng; vô cùng thỏa mãn; vô cùng vừa ý
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自信満満 じしんまんまん
đầy đủ (của) sự tin cậy
ご満悦の体 ごまんえつのてい
trông rất hài lòng
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk