Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然債務
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
自然 しぜん
giới tự nhiên
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
長期債務 ちょうきさいむ
nợ dài hạn.
買掛債務 かいかけさいむ
nợ phải trả