自然変異
しぜんへんい「TỰ NHIÊN BIẾN DỊ」
☆ Danh từ
Sự đột biến tự nhiên

自然変異 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然変異
突然変異 とつぜんへんい
sự đột biến (sinh vật)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
突然変異体 とつぜんへんいたい
(thuộc) về sự đột biến (tế bào)
フレームシフト突然変異 フレームシフトとつぜんへんい
đột biến dịch khung (là đột biến gen làm thay đổi khung đọc mã, dẫn đến sự dịch chuyển phạm vi và nội dung tham chiếu của phức hợp dịch mã trên chuỗi pôlinuclêôtit của phân tử axit nuclêic)
突然変異説 とつぜんへんいせつ
lý thuyết đột biến
点突然変異 てんとつぜんへんい
point mutation
致死突然変異 ちしとつぜんへんい
đột biến gây chết người
人為突然変異 じんいとつぜんへんい
đột biến nhân tạo