自然崇拝
しぜんすうはい「TỰ NHIÊN SÙNG BÁI」
☆ Danh từ
Sự sùng bái thiên nhiên

自然崇拝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然崇拝
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
崇拝者 すうはいしゃ
(tôn giáo) người thờ cúng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
天皇崇拝 てんのうすうはい
sự tôn sùng hoàng đế.
偶像崇拝 ぐうぞうすうはい
sự tôn kính; sự sùng bái thần tượng
呪物崇拝 じゅぶつすうはい
đạo thờ vật, bái vật giáo
天体崇拝 てんたいすうはい
ngôi sao tôn kính; astrolatry
黄金崇拝 おうごんすうはい
mammon tôn kính