自然的短音階
しぜんてきたんおんかい
☆ Danh từ
Natural minor scale

自然的短音階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然的短音階
短音階 たんおんかい
(âm nhạc) gam trưởng
和声的短音階 わせいてきたんおんかい
âm giai thứ hòa âm
旋律的短音階 せんりつてきたんおんかい
melodic minor scale
自然的 しぜんてき
tự nhiên
超自然的 ちょうしぜんてき
siêu tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
音階 おんかい
âm giai; thang âm; gam; thanh âm
短音 たんおん
từ đơn tiết