自由席
じゆうせき「TỰ DO TỊCH」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi tự do, ghế không dành riêng cho một người nhất định (ở nhà hát, xe lửa...)

自由席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由席
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自席 じせき
ghế riêng, ghế của mình, chỗ ngồi của mình
自由 じゆう
sự tự do
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại