自由貿易協定
じゆうぼうえききょうてい
☆ Danh từ
Hiệp định thương mại tự do
日本
は
多
くの
国
と
自由貿易協定
を
結
んでいます。
Nhật Bản đã ký kết hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia.

自由貿易協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由貿易協定
FTA(自由貿易協定) エフティーエイ(じゆうぼうえききょうてい)
hiệp định thương mại tự do (FTA)
中欧自由貿易協定 ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい
Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu.
経済緊密化自由貿易協定 けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自由貿易 じゆうぼうえき
buôn bán tự do