自衛
じえい「TỰ VỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự vệ
自衛
のために
銃
を
使用
するという
考
えを
支持
する
Giữ ý nghĩ dùng súng để tự vệ
自衛
と
称
して
繰
り
返
し
侵略戦争
を
行
う
Tiến hành tự vệ và chống lại chiến tranh xâm lược
Tự vệ.
自衛
のために
銃
を
使用
するという
考
えを
支持
する
Giữ ý nghĩ dùng súng để tự vệ
自衛
と
称
して
繰
り
返
し
侵略戦争
を
行
う
Tiến hành tự vệ và chống lại chiến tranh xâm lược
自衛
の
名
の
下
に
侵略
を
図
る
Với danh nghĩa tự vệ che giấu âm mưu xâm lược

Từ đồng nghĩa của 自衛
noun
Bảng chia động từ của 自衛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自衛する/じえいする |
Quá khứ (た) | 自衛した |
Phủ định (未然) | 自衛しない |
Lịch sự (丁寧) | 自衛します |
te (て) | 自衛して |
Khả năng (可能) | 自衛できる |
Thụ động (受身) | 自衛される |
Sai khiến (使役) | 自衛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自衛すられる |
Điều kiện (条件) | 自衛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自衛しろ |
Ý chí (意向) | 自衛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自衛するな |