Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自衛艦隊司令官
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
自衛艦 じえいかん
tàu tự vệ
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
総司令官 そうしれいかん
người chỉ huy tối cao
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
自衛官 じえいかん
Vị trí quản lý trong đoàn quân tự vệ
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ