自転車を漕ぐ
じてんしゃをこぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để đạp một xe đạp

Bảng chia động từ của 自転車を漕ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自転車を漕ぐ/じてんしゃをこぐぐ |
Quá khứ (た) | 自転車を漕いだ |
Phủ định (未然) | 自転車を漕がない |
Lịch sự (丁寧) | 自転車を漕ぎます |
te (て) | 自転車を漕いで |
Khả năng (可能) | 自転車を漕げる |
Thụ động (受身) | 自転車を漕がれる |
Sai khiến (使役) | 自転車を漕がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自転車を漕ぐ |
Điều kiện (条件) | 自転車を漕げば |
Mệnh lệnh (命令) | 自転車を漕げ |
Ý chí (意向) | 自転車を漕ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 自転車を漕ぐな |
自転車を漕ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自転車を漕ぐ
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
船を漕ぐ ふねをこぐ
chèo thuyền
漕ぐ こぐ
chèo thuyền; chèo; lái
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車メンテナンスツール じてんしゃメンテナンスツール
bộ dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
自転車ハンドルカバー じてんしゃハンドルカバー
bao tay lái xe đạp
自転車チェーンツール じてんしゃチェーンツール
dụng cụ tháo lắp xích xe đạp
自転車スプロケット じてんしゃスプロケット
bánh xích