自転車チェーン関連
じてんしゃチェーンかんれん
☆ Danh từ
Sản phẩm liên quan đến xích xe đạp
自転車チェーン関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自転車チェーン関連
自転車ギヤ関連 じてんしゃギヤかんれん
sản phẩm liên quan đến bánh răng xe đạp
自転車ブレーキ関連 じてんしゃブレーキかんれん
sản phẩm liên quan đến phanh xe đạp
自転車ハンドル関連 じてんしゃハンドルかんれん
sản phẩm liên quan đến tay lái xe đạp
自転車用チェーン じてんしゃようチェーン
xích đạp xe
チェーン関連 チェーンかんれん
dụng cụ liên quan đến xích
自転車用ハブ関連 じてんしゃようハブかんれん
sản phẩm liên quan đến trục bánh xe đạp
自転車チェーン引き じてんしゃチェーンひき
căng xích xe đạp (một dụng cụ được sử dụng để điều chỉnh độ căng của xích xe đạp. Điều quan trọng là phải giữ cho xích xe đạp được căng đúng cách để đảm bảo xe hoạt động trơn tru và hiệu quả)
チェーン関連品 チェーンかんれんひん
sản phẩm liên quan đến xích