Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自転車少年記
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車トレール じてんしゃトレール
đường dành cho xe đạp
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô
自転車キーホルダー じてんしゃキーホルダー
móc chìa khóa xe đạp
自転車チェーンカッター じてんしゃチェーンカッター
đồ cắt xích xe đạp
自転車メンテナンスツール じてんしゃメンテナンスツール
bộ dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
自転車ハンドルカバー じてんしゃハンドルカバー
bao tay lái xe đạp