Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自転車通勤
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
通勤列車 つうきんれっしゃ
người đi vé tháng huấn luyện
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
転勤 てんきん てんきんする
việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車トレール じてんしゃトレール
đường dành cho xe đạp
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô